Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈfɛk.tɪv.li/

Từ nguyên

sửa

Từ effective-ly.

Phó từ

sửa

effectively /ɪ.ˈfɛk.tɪv.li/

  1. kết quả.
  2. hiệu lực, có hiệu quả, có ích.
  3. Với ấn tượng sâu sắc.
  4. Thực chất

Tham khảo

sửa