Tiếng Anh sửa

Ngoại động từ sửa

economise ngoại động từ

  1. Tiết kiệm, sử dụng tối đa, sử dụng tốt nhất (cái gì).

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

economise nội động từ

  1. Tiết kiệm; giảm chi.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa