Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdwɔrf/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

dwarf (không đếm được) /ˈdwɔrf/

  1. Lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc.

Danh từ

sửa

dwarf (số nhiều dwarfs) /ˈdwɔrf/

  1. Người lùn, con vật lùn, cây lùn.
  2. (Thần thoại,thần học) Chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc Âu).
  3. (Thiên văn học) Sao lùn.
    black dwarfsao lùn đen
    brown dwarfsao lùn nâu
    red dwarfsao lùn đỏ
    white dwarfsao lùn trắng

Ngoại động từ

sửa

dwarf ngoại động từ /ˈdwɔrf/

  1. Làm lùn tịt; làm cọc lại, làm còi cọc.
  2. Làm có vẻ nhỏ lại.
    The little cottage is dwarfed by the surrounding trees. — Những cây bao quanh làm cho túp lều nhỏ bé trông càng có vẻ nhỏ hơn.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa