Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɔ̤j˨˩ ka̰ʔwk˨˩kɔj˧˧ ka̰wk˨˨kɔj˨˩ kawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɔj˧˧ kawk˨˨kɔj˧˧ ka̰wk˨˨

Tính từ sửa

còi cọc

  1. Còi (nói khái quát).
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo sửa

  • Còi cọc, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam