còi cọc
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɔ̤j˨˩ ka̰ʔwk˨˩ | kɔj˧˧ ka̰wk˨˨ | kɔj˨˩ kawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɔj˧˧ kawk˨˨ | kɔj˧˧ ka̰wk˨˨ |
Tính từ
sửacòi cọc
- Còi (nói khái quát).
- Người còi cọc.
Tham khảo
sửa- Còi cọc, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam