Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdən.dʒən/

Danh từ

sửa

dungeon /ˈdən.dʒən/

  1. (Như) Donjon.
  2. Ngục tối, hầm .

Ngoại động từ

sửa

dungeon ngoại động từ /ˈdən.dʒən/

  1. Nhốt vào ngục tối, giam vào hầm .

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa