dungeoned
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửadungeoned
Chia động từ
sửadungeon
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dungeon | |||||
Phân từ hiện tại | dungeoning | |||||
Phân từ quá khứ | dungeoned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dungeon | dungeon hoặc dungeonest¹ | dungeons hoặc dungeoneth¹ | dungeon | dungeon | dungeon |
Quá khứ | dungeoned | dungeoned hoặc dungeonedst¹ | dungeoned | dungeoned | dungeoned | dungeoned |
Tương lai | will/shall² dungeon | will/shall dungeon hoặc wilt/shalt¹ dungeon | will/shall dungeon | will/shall dungeon | will/shall dungeon | will/shall dungeon |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dungeon | dungeon hoặc dungeonest¹ | dungeon | dungeon | dungeon | dungeon |
Quá khứ | dungeoned | dungeoned | dungeoned | dungeoned | dungeoned | dungeoned |
Tương lai | were to dungeon hoặc should dungeon | were to dungeon hoặc should dungeon | were to dungeon hoặc should dungeon | were to dungeon hoặc should dungeon | were to dungeon hoặc should dungeon | were to dungeon hoặc should dungeon |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dungeon | — | let’s dungeon | dungeon | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.