Tiếng Anh

sửa
 
drip

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

drip /ˈdrɪp/

  1. Sự chảy nhỏ giọt, sự để nhỏ giọt.
  2. Nước chảy nhỏ giọt.
  3. (Kiến trúc) Mái hắt.
  4. (Từ lóng) Người quấy rầy, người khó chịu.

Nội động từ

sửa

drip nội động từ /ˈdrɪp/

  1. Chảy nhỏ giọt.
  2. (Thường) + with) ướt sũng, ướt đẫm.
    to be driping wet — ướt sũng, ướt đẫm
    to drip with blood — đẫm máu, máu đầm đìa chảy thành giọt

Ngoại động từ

sửa

drip ngoại động từ /ˈdrɪp/

  1. Để chảy nhỏ giọt, làm nhỏ giọt.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa