Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdrɪp.piɳ/

Danh từ

sửa

dripping /ˈdrɪp.piɳ/

  1. Sự chảy nhỏ giọt, sự để chảy nhỏ giọt.
  2. Mỡ thịt quay.
  3. (Số nhiều) Nước chảy nhỏ giọt; dầu chảy nhỏ giọt.

Động từ

sửa

dripping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "drip" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

dripping /ˈdrɪp.piɳ/

  1. Nhỏ giọt, chảy nhỏ giọt.
  2. Ướt sũng, ướt đẫm.
    to be dripping with blood — đẫm máu

Tham khảo

sửa