Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdrɪp.piɳ/

Danh từ sửa

dripping /ˈdrɪp.piɳ/

  1. Sự chảy nhỏ giọt, sự để chảy nhỏ giọt.
  2. Mỡ thịt quay.
  3. (Số nhiều) Nước chảy nhỏ giọt; dầu chảy nhỏ giọt.

Động từ sửa

dripping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language code in the first parameter; the value "drip" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

dripping /ˈdrɪp.piɳ/

  1. Nhỏ giọt, chảy nhỏ giọt.
  2. Ướt sũng, ướt đẫm.
    to be dripping with blood — đẫm máu

Tham khảo sửa