Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maːj˧˥ hat˧˥ma̰ːj˩˧ ha̰k˩˧maːj˧˥ hak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maːj˩˩ hat˩˩ma̰ːj˩˧ ha̰t˩˧

Danh từ

sửa

mái hắt

  1. Mái nhỏ che phía trên cửa cho mưa nắng đỡ hắt vào.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
  • Mái hắt, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam