Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mái hắt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maːj
˧˥
hat
˧˥
ma̰ːj
˩˧
ha̰k
˩˧
maːj
˧˥
hak
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maːj
˩˩
hat
˩˩
ma̰ːj
˩˧
ha̰t
˩˧
Danh từ
sửa
mái hắt
Mái
nhỏ
che
phía
trên
cửa
cho
mưa
nắng
đỡ
hắt
vào.
Đồng nghĩa
sửa
ô văng
Tham khảo
sửa
Mái hắt,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam