drill
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdrɪɫ/
Hoa Kỳ | [ˈdrɪɫ] |
Danh từ
sửadrill /ˈdrɪɫ/
- (Kỹ thuật) Mũi khoan; máy khoan.
- a hand drill — Khoan tay
- (Quân sự) Sự tập luyện; thao tập
- a fire drill — Tập chữa cháy
- (Nghĩa bóng) Kỷ luật chặt chẽ; sự rèn luyện thường xuyên.
- Thủ tục.
- Vải thô.
- Máy gieo và lấp hạt.
Động từ
sửadrill /ˈdrɪɫ/
- Khoan.
- Rèn luyện, luyện tập.
- to drill in grammar — rèn luyện về môn ngữ pháp
- to drill troops — tập luyện cho quân đội
- Gieo (hạt) thành hàng; trồng thành luống.
Tham khảo
sửa- "drill", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dʁil/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
drill /dʁil/ |
drill /dʁil/ |
drill gđ /dʁil/
Tham khảo
sửa- "drill", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)