Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdrɪɫ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

drill /ˈdrɪɫ/

  1. (Kỹ thuật) Mũi khoan; máy khoan.
    a hand drill — Khoan tay
  2. (Quân sự) Sự tập luyện; thao tập
    a fire drill — Tập chữa cháy
  3. (Nghĩa bóng) Kỷ luật chặt chẽ; sự rèn luyện thường xuyên.
  4. Thủ tục.
  5. Vải thô.
  6. Máy gieolấp hạt.

Động từ

sửa

drill /ˈdrɪɫ/

  1. Khoan.
  2. Rèn luyện, luyện tập.
    to drill in grammar — rèn luyện về môn ngữ pháp
    to drill troops — tập luyện cho quân đội
  3. Gieo (hạt) thành hàng; trồng thành luống.


Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
drill
/dʁil/
drill
/dʁil/

drill /dʁil/

  1. (Nông nghiệp) Máy rạch luống gieo hạt.
  2. (Động vật học) Khỉ đầu chó đít đỏ.

Tham khảo

sửa