Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
máy khoan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
máy khoan
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maj
˧˥
xwaːn
˧˧
ma̰j
˩˧
kʰwaːŋ
˧˥
maj
˧˥
kʰwaːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maj
˩˩
xwan
˧˥
ma̰j
˩˧
xwan
˧˥˧
Danh từ
sửa
máy khoan
Máy
dùng để
khoan
lỗ
.
Máy khoan
gỗ,
máy khoan
tường.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
drill
Tham khảo
sửa
Máy khoan,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam