doucement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dus.mɑ̃/
Phó từ
sửadoucement /dus.mɑ̃/
- Nhẹ nhàng, dịu dàng.
- Caresser doucement le chat — vuốt ve nhẹ nhàng con mèo
- Êm ái, êm đềm.
- Chanter doucement — hát êm đềm
- Thong thả, dần dần.
- Avancer doucement — tiến lên dần dần
- Lặng lẽ.
- Marcher doucement — đi lặng lẽ
- Hơi hơi, nhè nhẹ.
- Gronder doucement — mắng nhè nhẹ
- Bình tĩnh, không nôn nóng.
- Juger doucement — nhận định bình tĩnh
- (Nghĩa xấu) Ngấm ngầm.
- Comploter doucement contre quelqu'un — âm mưu ngấm ngầm chống ai
- Xoàng, kém.
- Les affaires vont doucement — công việc tiến hành kém
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "doucement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)