Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bʁɥi.ja.mɑ̃/

Phó từ

sửa

bruyamment /bʁɥi.ja.mɑ̃/

  1. Ồn ào, ầm ĩ.
    Protester bruyamment — phản kháng ầm ĩ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa