Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhè nhẹ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ láy
của
nhẹ
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲɛ̤
˨˩
ɲɛ̰ʔ
˨˩
ɲɛ
˧˧
ɲɛ̰
˨˨
ɲɛ
˨˩
ɲɛ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲɛ
˧˧
ɲɛ
˨˨
ɲɛ
˧˧
ɲɛ̰
˨˨
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nhè nhè
Tính từ
nhè nhẹ
Hết sức
nhẹ
.
Nhè nhẹ
tay kẻo vỡ.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nhè nhẹ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)