Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
violemment
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vjɔ.la.mɑ̃/
Phó từ
sửa
violemment
/vjɔ.la.mɑ̃/
Mạnh
,
mãnh liệt
,
dữ dội
;
dữ
;
kịch liệt
.
Se débattre
violemment
— phản ứng kịch liệt
Haïr
violemment
— ghét dữ
Trái nghĩa
sửa
Doucement
,
légèrement
Tham khảo
sửa
"
violemment
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)