Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bʁys.kə.mɑ̃/

Phó từ sửa

brusquement /bʁys.kə.mɑ̃/

  1. Đột nhiên, bất thình lình.
    Arriver brusquement — đến bất thình lình
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thô bạo.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa