brusquement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁys.kə.mɑ̃/
Phó từ
sửabrusquement /bʁys.kə.mɑ̃/
- Đột nhiên, bất thình lình.
- Arriver brusquement — đến bất thình lình
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Thô bạo.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "brusquement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)