Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁyd.mɑ̃/

Phó từ

sửa

rudement /ʁyd.mɑ̃/

  1. (Một cách) Thô bạo, (một cách) nghiêm khắc.
    Traiter quelqu'un rudement — đối xử thô bạo với ai
  2. Dữ, nặng nền; mạnh.
    Frapper rudement — đánh dữ
    être rudement éprouvé — bị thử thách nặng nề
  3. (Thân mật) Rất, hết sức.
    C’est rudement bien — rất tốt, rất hay

Tham khảo

sửa