rudement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁyd.mɑ̃/
Phó từ
sửarudement /ʁyd.mɑ̃/
- (Một cách) Thô bạo, (một cách) nghiêm khắc.
- Traiter quelqu'un rudement — đối xử thô bạo với ai
- Dữ, nặng nền; mạnh.
- Frapper rudement — đánh dữ
- être rudement éprouvé — bị thử thách nặng nề
- (Thân mật) Rất, hết sức.
- C’est rudement bien — rất tốt, rất hay
Tham khảo
sửa- "rudement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)