Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑː.dɜːd/

Động từ

sửa

doddered

  1. Quá khứphân từ quá khứ của dodder

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

doddered /ˈdɑː.dɜːd/

  1. phủ dây tơ hồng (cây).
  2. Bị chặt ngọn, bị mất ngọn; bị chặt cành, bị mất cành (cây... ).

Tham khảo

sửa