doddering
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɑː.dɜ.ːiɳ/
Động từ
sửadoddering
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của dodder.
Tính từ
sửadoddering (không so sánh được)
Tham khảo
sửa- "doddering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)