conjoint
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˈdʒɔɪnt/
Tính từ sửa
conjoint /.ˈdʒɔɪnt/
Tham khảo sửa
- "conjoint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ̃.ʒwɛ̃/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | conjoint /kɔ̃.ʒwɛ̃/ |
conjoints /kɔ̃.ʒwɛ̃/ |
Giống cái | conjointe /kɔ̃.ʒwɛ̃t/ |
conjointes /kɔ̃.ʒwɛ̃t/ |
conjoint /kɔ̃.ʒwɛ̃/
- Nối, kết hợp, liên kết.
- Personnes conjointes — (luật học, pháp lý) những người liên kết (vì quyền lợi chung)
Trái nghĩa sửa
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | conjointe /kɔ̃.ʒwɛ̃t/ |
conjoints /kɔ̃.ʒwɛ̃/ |
Số nhiều | conjointe /kɔ̃.ʒwɛ̃t/ |
conjoints /kɔ̃.ʒwɛ̃/ |
conjoint /kɔ̃.ʒwɛ̃/
Tham khảo sửa
- "conjoint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)