disconnected
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪs.kə.ˈnɛk.təd/
Động từ
sửadisconnected
- Quá khứ và phân từ quá khứ của disconnect
Chia động từ
sửadisconnect
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửadisconnected /ˌdɪs.kə.ˈnɛk.təd/
- Bị rời ra, bị cắt rời ra, bị tháo rời ra; bị phân cách ra.
- (Điện học) Bị ngắt, bị cắt (dòng điện... ).
- Rời rạc, không có mạch lạc (bài nói, bài viết).
Tham khảo
sửa- "disconnected", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)