Tiếng Anh

sửa
 
disconnect

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɪs.kə.ˈnɛkt/

Ngoại động từ

sửa

disconnect ngoại động từ /ˌdɪs.kə.ˈnɛkt/

  1. Làm rời ra, cắt rời ra, tháo rời ra; phân cách ra.
  2. (Điện học) Ngắt, cắt (dòng điện... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa