Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phân cách
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fən
˧˧
kajk
˧˥
fəŋ
˧˥
ka̰t
˩˧
fəŋ
˧˧
kat
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fən
˧˥
kajk
˩˩
fən
˧˥˧
ka̰jk
˩˧
Động từ
sửa
phân cách
Chia
tách
ra
.
Con sông
phân cách
hai làng.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phân cách
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)