Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɛ.pjə.ˌtɑɪz/

Nội động từ sửa

deputize nội động từ /ˈdɛ.pjə.ˌtɑɪz/

  1. Thế, thay thế; đại diện, thay mặt (người nào); thay quyền (người nào).
    to deputise for someone — thay mặt người nào
  2. (Sân khấu) ; (điện ảnh) đóng thay, biểu diễn thay (cho một diễn viên).

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

deputize nội động từ /ˈdɛ.pjə.ˌtɑɪz/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cử làm đại diện.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)