Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈpri.ʃi.ˌeɪt/

Ngoại động từ

sửa

depreciate ngoại động từ /dɪ.ˈpri.ʃi.ˌeɪt/

  1. Làm sụt giá, làm giảm giá.
  2. Gièm pha, nói xấu, làm giảm giá trị; chê bai, coi khinh, đánh giá thấp.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

depreciate nội động từ /dɪ.ˈpri.ʃi.ˌeɪt/

  1. Sụt giá.
  2. Giảm giá trị.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa