depreciate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈpri.ʃi.ˌeɪt/
Ngoại động từ
sửadepreciate ngoại động từ /dɪ.ˈpri.ʃi.ˌeɪt/
Chia động từ
sửadepreciate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửadepreciate nội động từ /dɪ.ˈpri.ʃi.ˌeɪt/
- Sụt giá.
- Giảm giá trị.
Chia động từ
sửadepreciate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "depreciate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)