Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giảm giá
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̰ːm
˧˩˧
zaː
˧˥
jaːm
˧˩˨
ja̰ː
˩˧
jaːm
˨˩˦
jaː
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːm
˧˩
ɟaː
˩˩
ɟa̰ːʔm
˧˩
ɟa̰ː
˩˧
Động từ
sửa
giảm giá
Hạ
thấp
giá
hàng
trên
thị trường
so với trước.
Hàng
giảm giá
.
Đồng nghĩa
sửa
hạ giá
Trái nghĩa
sửa
tăng giá
Tham khảo
sửa
“
vn
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam