deprecate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɛ.prɪ.ˌkeɪt/
Ngoại động từ
sửadeprecate ngoại động từ /ˈdɛ.prɪ.ˌkeɪt/
- Phản đối, phản kháng, không tán thành.
- to deprecate war — phản đối chiến tranh
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Cầu nguyện cho khỏi (tai nạn); khẩn nài xin đừng.
- to deprecate someone's anger — khẩn nài xin ai đừng nổi giận
Chia động từ
sửadeprecate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "deprecate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)