xót xa
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sɔt˧˥ saː˧˧ | sɔ̰k˩˧ saː˧˥ | sɔk˧˥ saː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
sɔt˩˩ saː˧˥ | sɔ̰t˩˧ saː˧˥˧ |
Động từ
sửaxót xa
Dịch
sửa- tiếng Anh: lament
Tính từ
sửa- Diễn tả sự đau đớn
Dịch
sửa- tiếng Anh: lamentable
Phó từ
sửa- Diễn tả một hành động đáng thương xót