Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xót xa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
1.4
Phó từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɔt
˧˥
saː
˧˧
sɔ̰k
˩˧
saː
˧˥
sɔk
˧˥
saː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
sɔt
˩˩
saː
˧˥
sɔ̰t
˩˧
saː
˧˥˧
Động từ
sửa
xót xa
một hành động
bộc lộ
cảm giác
đau đớn
,
đau buồn
Dịch
sửa
tiếng Anh:
lament
Tính từ
sửa
Diễn tả sự
đau đớn
Dịch
sửa
tiếng Anh:
lamentable
Phó từ
sửa
Diễn tả một hành động đáng thương xót
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)