Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈmɔr.ə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

sửa

demoralize ngoại động từ /dɪ.ˈmɔr.ə.ˌlɑɪz/

  1. Phá hoại đạo đức, làm đồi phong bại tục, làm sa ngã đồi bại.
  2. Làm mất tinh thần, làm thoái chí, làm nản lòng.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa