demoralize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈmɔr.ə.ˌlɑɪz/
Ngoại động từ
sửademoralize ngoại động từ /dɪ.ˈmɔr.ə.ˌlɑɪz/
- Phá hoại đạo đức, làm đồi phong bại tục, làm sa ngã đồi bại.
- Làm mất tinh thần, làm thoái chí, làm nản lòng.
Chia động từ
sửademoralize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "demoralize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)