Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈfɑɪn/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

define ngoại động từ /dɪ.ˈfɑɪn/

  1. Định nghĩa (một từ... ).
  2. Định , vạch (hình dạng, ranh giới... ).
    to define the right for someone — định rõ quyền hạn cho ai
    to define the boundary between two countries — định rõ ranh giới hai nước
  3. Xác định đặc điểm, chỉ rõ tính chất.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa