defined
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửadefined
Chia động từ
sửadefine
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to define | |||||
Phân từ hiện tại | defining | |||||
Phân từ quá khứ | defined | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | define | define hoặc definest¹ | defines hoặc defineth¹ | define | define | define |
Quá khứ | defined | defined hoặc definedst¹ | defined | defined | defined | defined |
Tương lai | will/shall² define | will/shall define hoặc wilt/shalt¹ define | will/shall define | will/shall define | will/shall define | will/shall define |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | define | define hoặc definest¹ | define | define | define | define |
Quá khứ | defined | defined | defined | defined | defined | defined |
Tương lai | were to define hoặc should define | were to define hoặc should define | were to define hoặc should define | were to define hoặc should define | were to define hoặc should define | were to define hoặc should define |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | define | — | let’s define | define | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.