Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈfɛnd/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

defend ngoại động từ /dɪ.ˈfɛnd/

  1. Che chở, bảo vệ, phòng thủ, chống giữ.
    to defend somebody against something — bảo vệ ai khỏi bị vật gì làm hại
  2. Biện hộ, bào chữa, cãi cho (ai).

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

defend nội động từ /dɪ.ˈfɛnd/

  1. luật sư bào chữa.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa