dedicate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɛ.dɪ.kət/
Ngoại động từ
sửadedicate ngoại động từ /ˈdɛ.dɪ.kət/
- Cống hiến, hiến dâng; dành cho (để tưởng nhớ).
- to dedicate one's life to the cause of national liberation — cống hiến đời mình cho sự nghiệp giải phóng dân tộc
- war memorial dedicated to unknown fighters — đài liệt sĩ (để tưởng nhớ tới những chiến sĩ vô danh)
- Đề tặng (sách... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khánh thành, khai mạc.
Chia động từ
sửadedicate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "dedicate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)