khánh thành
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xajŋ˧˥ tʰa̤jŋ˨˩ | kʰa̰n˩˧ tʰan˧˧ | kʰan˧˥ tʰan˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xajŋ˩˩ tʰajŋ˧˧ | xa̰jŋ˩˧ tʰajŋ˧˧ |
Động từ
sửakhánh thành
- Mừng một công trình kiến trúc đã làm xong.
- Khánh thành nhà máy.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "khánh thành", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)