dedicated
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɛ.dɪ.kə.təd/
Hoa Kỳ | [ˈdɛ.dɪ.kə.təd] |
Động từ
sửadedicated
Chia động từ
sửadedicate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửadedicated /ˈdɛ.dɪ.kə.təd/
Tham khảo
sửa- "dedicated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)