declassify
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdi.ˈklæ.sə.ˌfɑɪ/
Ngoại động từ
sửadeclassify ngoại động từ /ˌdi.ˈklæ.sə.ˌfɑɪ/
Chia động từ
sửadeclassify
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "declassify", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)