Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dòm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɔ̤m
˨˩
jɔm
˧˧
jɔm
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟɔm
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𥆡
:
dòm
窺
:
khuy
,
dòm
𥊥
:
dòm
𥇌
:
dim
,
dòm
𥉰
:
dòm
𥋺
:
dòm
𥛗
:
nhòm
,
dòm
盹
:
độn
,
chuân
,
dòm
𥌸
:
dim
,
dòm
𥈺
:
dòm
𥦝
:
dòm
窞
:
đảm
,
đạm
,
nom
,
dòm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
dom
đốm
đờm
Động từ
dòm
Nhìn
qua
khe
hở
,
chỗ
hổng
.
Hé cửa
dòm
vào.
Từ trong hang
dòm
ra.
Nhìn
để
dò xét
, để tìm cái gì.
Dòm
khắp các xó xỉnh.
Dòm
trước
dòm
sau.
(
Ph.
)
.
Trông
một cách
chú ý
;
nhìn
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
dòm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)