Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨə̤m˨˩ wət˧˥tʂəm˧˧ wə̰k˩˧tʂəm˨˩ wək˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂəm˧˧ wət˩˩tʂəm˧˧ wə̰t˩˧

Định nghĩa

sửa

trầm uất

  1. Uất ức trong lòng, không nói ra được.
    Trầm uất không thổ lộ được với ai.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa