Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khí áp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xi
˧˥
aːp
˧˥
kʰḭ
˩˧
a̰ːp
˩˧
kʰi
˧˥
aːp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xi
˩˩
aːp
˩˩
xḭ
˩˧
a̰ːp
˩˧
Danh từ
sửa
khí áp
Áp suất của
không khí
trong
khí quyển
.
Đo
khí áp
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
atmospheric pressure