Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
euphorie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ø.fɔ.ʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
euphorie
/ø.fɔ.ʁi/
euphorie
/ø.fɔ.ʁi/
euphorie
gc
/ø.fɔ.ʁi/
Sự
khoan khoái
;
sự
sảng khoái
.
Trái nghĩa
sửa
Dysphorie
Angoisse
,
dépression
,
douleur
Tham khảo
sửa
"
euphorie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)