soulèvement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /su.lɛv.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
soulèvement /su.lɛv.mɑ̃/ |
soulèvements /su.lɛv.mɑ̃/ |
soulèvement gđ /su.lɛv.mɑ̃/
- Sự nổi lên, sự dâng lên.
- Soulèvement des montagnes — núi nổi lên
- Soulèvement des flots — sóng dâng lên
- Soulèvement armé — cuộc nổi dậy võ trang
- soulèvement de cœur — (y học) sự buồn nôn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "soulèvement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)