Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Định nghĩa

sửa

длинный прил

  1. Dài.
  2. (длительный) kéo dài, dài dòng, lâu, lâu dài;
  3. .
    длинный язык — già mồm, già họng
    гнаться за длинным рублём — chạy theo tiền

Tham khảo

sửa