Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

crumb /ˈkrəm/

  1. Miếng, mẫu, mảnh vụn.
    crumbs of bread — những mẫu bánh mì vụn
  2. (Nghĩa bóng) Chút, , mẩu.
    a few crumbs of information — một vài mẩu tin
    a crumb of comfort — một chút an ủi
  3. Ruột bánh mì.

Ngoại động từ

sửa

crumb ngoại động từ /ˈkrəm/

  1. Bẻ vụn, bóp vụn.
  2. Rắt những mảnh vụn lên (cái gì).
  3. Phủi những mảnh vụn, quét những mảnh vụn (ở cái gì).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa