credential
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh credentialis (“cấp quyền”), từ credentia (“lòng tin”).
Danh từ
sửacredential (số nhiều credentials)
- (Thường số nhiều) Giấy chứng nhận, giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư.
- to present one's credentials — trình quốc thư
- (Thường số nhiều; máy tính) Định danh.
Tính từ
sửacredential ( không so sánh được)
- (Thuộc) ủy nhiệm.
Động từ
sửacredential
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của credential
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "credential", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)