định danh
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗḭ̈ʔŋ˨˩ zajŋ˧˧ | ɗḭ̈n˨˨ jan˧˥ | ɗɨn˨˩˨ jan˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗïŋ˨˨ ɟajŋ˧˥ | ɗḭ̈ŋ˨˨ ɟajŋ˧˥ | ɗḭ̈ŋ˨˨ ɟajŋ˧˥˧ |
Động từ
sửađịnh danh
- Quá trình nhận diện người hoặc sự vật và chứng thực người/sự vật đó là ai/cái gì.
- Định danh cá nhân.