Tiếng Pháp

sửa
 
coupe

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
coupe
/kup/
coupes
/kup/

coupe gc /kup/

  1. Cốc (có chân).
    Coupe en cristal — cốc bằng pha lê
    Une coupe de champagne — một cốc sâm banh
  2. Giải thưởng thi đấu, cúp; cuộc thi đấu.
    boire la coupe jusqu'à la lie — chịu đắng cay cho đến cùng

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
coupe
/kup/
coupes
/kup/

coupe gc /kup/

  1. (Lâm nghiệp) Sự đốn, sự chặt (cây); khu khai thác, bãi chặt.
    Coupe de vingt hectares — khu khai thác hai mươi hecta
  2. Kiểu cắt (vải để may quần áo; da để đóng giày; tóc).
    Vêtements de bonne coupe — quần áo cắt khéo
    Coupe de cheveux — kiểu cắt tóc
  3. Mớ (vải lụa).
  4. Chỗ cắt, mặt cắt, thiết diện; lát cắt.
    Examiner une coupe de tissu au microscope — quan sát một lát cắt mô dưới kính hiển vi
    Coupe d’une maison — mặt cắt (thiết diện) của một ngôi nhà
  5. (Đánh bài) Sự cắt, sự đảo (bài).
  6. Chỗ ngắt giọng (trong câu).
  7. Dáng, hình.
    Coupe de visage régulière — dáng mặt đều đặn
  8. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự cắt.
    à la coupe — đòi cắt cho xem (rồi mới mua)
    Acheter un melon à la coupe — mua dưa đòi cắt cho xem
    coupe à blanc — (lâm nghiệp) sự chặt trắng+ (nghĩa bóng) sự hủy bỏ hoàn toàn
    coupe claire — (lâm nghiệp) sự chặt quang
    coupe réglée — (lâm nghiệp) sự chặt luân phiên+ (nghĩa bóng) (mettre quelqu'un en coupe réglée) bắt ai đóng góp tốn kém
    coupe sombre — (lâm nghiệp) sự chặt chừa cây bóng; sự chặt chừa cây tự gieo giống (cũng coupe d'ensemencement)+ (nghĩa bóng) sự sa thải hàng loạt
    être sous la coupe de quelqu'un — (thân mật) lệ thuộc vào ai

Tham khảo

sửa