coupe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kup/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
coupe /kup/ |
coupes /kup/ |
coupe gc /kup/
- Cốc (có chân).
- Coupe en cristal — cốc bằng pha lê
- Une coupe de champagne — một cốc sâm banh
- Giải thưởng thi đấu, cúp; cuộc thi đấu.
- boire la coupe jusqu'à la lie — chịu đắng cay cho đến cùng
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
coupe /kup/ |
coupes /kup/ |
coupe gc /kup/
- (Lâm nghiệp) Sự đốn, sự chặt (cây); khu khai thác, bãi chặt.
- Coupe de vingt hectares — khu khai thác hai mươi hecta
- Kiểu cắt (vải để may quần áo; da để đóng giày; tóc).
- Vêtements de bonne coupe — quần áo cắt khéo
- Coupe de cheveux — kiểu cắt tóc
- Mớ (vải lụa).
- Chỗ cắt, mặt cắt, thiết diện; lát cắt.
- Examiner une coupe de tissu au microscope — quan sát một lát cắt mô dưới kính hiển vi
- Coupe d’une maison — mặt cắt (thiết diện) của một ngôi nhà
- (Đánh bài) Sự cắt, sự đảo (bài).
- Chỗ ngắt giọng (trong câu).
- Dáng, hình.
- Coupe de visage régulière — dáng mặt đều đặn
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự cắt.
- à la coupe — đòi cắt cho xem (rồi mới mua)
- Acheter un melon à la coupe — mua dưa đòi cắt cho xem
- coupe à blanc — (lâm nghiệp) sự chặt trắng+ (nghĩa bóng) sự hủy bỏ hoàn toàn
- coupe claire — (lâm nghiệp) sự chặt quang
- coupe réglée — (lâm nghiệp) sự chặt luân phiên+ (nghĩa bóng) (mettre quelqu'un en coupe réglée) bắt ai đóng góp tốn kém
- coupe sombre — (lâm nghiệp) sự chặt chừa cây bóng; sự chặt chừa cây tự gieo giống (cũng coupe d'ensemencement)+ (nghĩa bóng) sự sa thải hàng loạt
- être sous la coupe de quelqu'un — (thân mật) lệ thuộc vào ai
Tham khảo
sửa- "coupe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)