Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thiết diện
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰiət
˧˥
ziə̰ʔn
˨˩
tʰiə̰k
˩˧
jiə̰ŋ
˨˨
tʰiək
˧˥
jiəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰiət
˩˩
ɟiən
˨˨
tʰiət
˩˩
ɟiə̰n
˨˨
tʰiə̰t
˩˧
ɟiə̰n
˨˨
Danh từ
sửa
thiết diện
Phần chung nhau của
mặt phẳng
và một hình
đa diện
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
cross-section
.