Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɔr.ə.ˌɡeɪt/

Ngoại động từ

sửa

corrugate ngoại động từ /ˈkɔr.ə.ˌɡeɪt/

  1. Gấp nếp; làm nhăn.
    to corrugate the forehead — nhăn trán

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

corrugate nội động từ /ˈkɔr.ə.ˌɡeɪt/

  1. Nhăn lại.

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa