cord
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɔrd/
Hoa Kỳ | [ˈkɔrd] |
Danh từ
sửacord /ˈkɔrd/
- Dây thừng nhỏ.
- (Giải phẫu) Dây.
- vocal cords — dây thanh âm
- spinal cord — dây sống
- Đường sọc nối (ở vải).
- Nhung kẻ.
- (Số nhiều) Quần nhung kẻ.
- (Nghĩa bóng) Mối ràng buộc, mối thắt buộc.
- the cords of discipline — những cái thắt buộc của kỷ luật
- Coóc (đơn vị đo củi bằng 3, 63 m3).
Ngoại động từ
sửacord ngoại động từ /ˈkɔrd/
Chia động từ
sửacord
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cord | |||||
Phân từ hiện tại | cording | |||||
Phân từ quá khứ | corded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cord | cord hoặc cordest¹ | cords hoặc cordeth¹ | cord | cord | cord |
Quá khứ | corded | corded hoặc cordedst¹ | corded | corded | corded | corded |
Tương lai | will/shall² cord | will/shall cord hoặc wilt/shalt¹ cord | will/shall cord | will/shall cord | will/shall cord | will/shall cord |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cord | cord hoặc cordest¹ | cord | cord | cord | cord |
Quá khứ | corded | corded | corded | corded | corded | corded |
Tương lai | were to cord hoặc should cord | were to cord hoặc should cord | were to cord hoặc should cord | were to cord hoặc should cord | were to cord hoặc should cord | were to cord hoặc should cord |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cord | — | let’s cord | cord | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "cord", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)