Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈvəls/

Ngoại động từ

sửa

convulse ngoại động từ /kən.ˈvəls/

  1. Làm chấn động, làm náo động, làm rối loạn, làm rung chuyển ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    the island was convulsed by an earthquake — hòn đảo bị trận động đất làm rung chuyển
    country convulsed with civil war — một nước bị rối loạn vì nội chiến
  2. (Y học) Làm co giật (bắp cơ).

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa