convulse
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈvəls/
Ngoại động từ
sửaconvulse ngoại động từ /kən.ˈvəls/
- Làm chấn động, làm náo động, làm rối loạn, làm rung chuyển ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- the island was convulsed by an earthquake — hòn đảo bị trận động đất làm rung chuyển
- country convulsed with civil war — một nước bị rối loạn vì nội chiến
- (Y học) Làm co giật (bắp cơ).
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửaconvulse
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "convulse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)